Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MZN NOK
coinmill.com
50 8.5
100 16.5
200 33.0
500 83.0
1000 166.0
2000 331.5
5000 829.0
10,000 1658.0
20,000 3316.0
50,000 8290.5
100,000 16,580.5
200,000 33,161.0
500,000 82,902.5
1,000,000 165,805.0
2,000,000 331,610.5
5,000,000 829,025.5
10,000,000 1,658,051.5
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MZN
coinmill.com
10.0 60
20.0 121
50.0 302
100.0 603
200.0 1206
500.0 3016
1000.0 6031
2000.0 12,062
5000.0 30,156
10,000.0 60,312
20,000.0 120,624
50,000.0 301,559
100,000.0 603,118
200,000.0 1,206,235
500,000.0 3,015,588
1,000,000.0 6,031,176
2,000,000.0 12,062,353
NOK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ