Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MZN NOK
coinmill.com
50 8.0
100 16.5
200 32.5
500 81.5
1000 163.0
2000 325.5
5000 814.0
10,000 1628.0
20,000 3256.5
50,000 8141.0
100,000 16,282.0
200,000 32,564.0
500,000 81,410.0
1,000,000 162,820.0
2,000,000 325,640.0
5,000,000 814,100.5
10,000,000 1,628,201.0
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MZN
coinmill.com
10.0 61
20.0 123
50.0 307
100.0 614
200.0 1228
500.0 3071
1000.0 6142
2000.0 12,283
5000.0 30,709
10,000.0 61,417
20,000.0 122,835
50,000.0 307,087
100,000.0 614,175
200,000.0 1,228,350
500,000.0 3,070,874
1,000,000.0 6,141,748
2,000,000.0 12,283,496
NOK tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ