Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MZN NOK
coinmill.com
50 8.5
100 17.0
200 34.0
500 85.5
1000 171.0
2000 342.0
5000 854.5
10,000 1709.0
20,000 3418.0
50,000 8545.5
100,000 17,091.0
200,000 34,181.5
500,000 85,454.0
1,000,000 170,908.0
2,000,000 341,815.5
5,000,000 854,539.0
10,000,000 1,709,077.5
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MZN
coinmill.com
10.0 59
20.0 117
50.0 293
100.0 585
200.0 1170
500.0 2926
1000.0 5851
2000.0 11,702
5000.0 29,256
10,000.0 58,511
20,000.0 117,022
50,000.0 292,555
100,000.0 585,111
200,000.0 1,170,222
500,000.0 2,925,555
1,000,000.0 5,851,109
2,000,000.0 11,702,218
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ