Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


MZN NPR
coinmill.com
50 104.45
100 208.95
200 417.85
500 1044.65
1000 2089.25
2000 4178.50
5000 10,446.30
10,000 20,892.60
20,000 41,785.20
50,000 104,462.95
100,000 208,925.90
200,000 417,851.75
500,000 1,044,629.40
1,000,000 2,089,258.75
2,000,000 4,178,517.50
5,000,000 10,446,293.75
10,000,000 20,892,587.50
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR MZN
coinmill.com
100.00 48
200.00 96
500.00 239
1000.00 479
2000.00 957
5000.00 2393
10,000.00 4786
20,000.00 9573
50,000.00 23,932
100,000.00 47,864
200,000.00 95,728
500,000.00 239,319
1,000,000.00 478,639
2,000,000.00 957,277
5,000,000.00 2,393,193
10,000,000.00 4,786,387
20,000,000.00 9,572,773
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ