Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MZN NZD
coinmill.com
50 1.30
100 2.70
200 5.40
500 13.40
1000 26.90
2000 53.70
5000 134.30
10,000 268.60
20,000 537.20
50,000 1343.10
100,000 2686.20
200,000 5372.50
500,000 13,431.20
1,000,000 26,862.50
2,000,000 53,725.00
5,000,000 134,312.40
10,000,000 268,624.80
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD MZN
coinmill.com
1.00 37
2.00 74
5.00 186
10.00 372
20.00 745
50.00 1861
100.00 3723
200.00 7445
500.00 18,613
1000.00 37,227
2000.00 74,453
5000.00 186,133
10,000.00 372,266
20,000.00 744,533
50,000.00 1,861,332
100,000.00 3,722,664
200,000.00 7,445,328
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ