Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MZN NZD
coinmill.com
50 1.40
100 2.80
200 5.60
500 14.10
1000 28.20
2000 56.40
5000 141.10
10,000 282.20
20,000 564.30
50,000 1410.80
100,000 2821.70
200,000 5643.40
500,000 14,108.50
1,000,000 28,217.00
2,000,000 56,433.90
5,000,000 141,084.90
10,000,000 282,169.70
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD MZN
coinmill.com
1.00 35
2.00 71
5.00 177
10.00 354
20.00 709
50.00 1772
100.00 3544
200.00 7088
500.00 17,720
1000.00 35,440
2000.00 70,879
5000.00 177,198
10,000.00 354,397
20,000.00 708,793
50,000.00 1,771,983
100,000.00 3,543,966
200,000.00 7,087,933
NZD tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ