Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MZN NZD
coinmill.com
50 1.30
100 2.60
200 5.30
500 13.20
1000 26.50
2000 53.00
5000 132.40
10,000 264.80
20,000 529.60
50,000 1324.10
100,000 2648.20
200,000 5296.50
500,000 13,241.20
1,000,000 26,482.50
2,000,000 52,964.90
5,000,000 132,412.30
10,000,000 264,824.60
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD MZN
coinmill.com
1.00 38
2.00 76
5.00 189
10.00 378
20.00 755
50.00 1888
100.00 3776
200.00 7552
500.00 18,880
1000.00 37,761
2000.00 75,522
5000.00 188,804
10,000.00 377,608
20,000.00 755,217
50,000.00 1,888,042
100,000.00 3,776,084
200,000.00 7,552,168
NZD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ