Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MZN OMR
coinmill.com
50 0.315
100 0.630
200 1.260
500 3.150
1000 6.300
2000 12.595
5000 31.490
10,000 62.985
20,000 125.965
50,000 314.915
100,000 629.835
200,000 1259.665
500,000 3149.165
1,000,000 6298.330
2,000,000 12,596.660
5,000,000 31,491.645
10,000,000 62,983.290
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MZN
coinmill.com
0.200 32
0.500 79
1.000 159
2.000 318
5.000 794
10.000 1588
20.000 3175
50.000 7939
100.000 15,877
200.000 31,754
500.000 79,386
1000.000 158,772
2000.000 317,545
5000.000 793,861
10,000.000 1,587,723
20,000.000 3,175,445
50,000.000 7,938,613
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ