Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


MZN PEN
coinmill.com
50 2.93
100 5.86
200 11.71
500 29.28
1000 58.56
2000 117.12
5000 292.81
10,000 585.62
20,000 1171.23
50,000 2928.08
100,000 5856.16
200,000 11,712.31
500,000 29,280.78
1,000,000 58,561.55
2,000,000 117,123.10
5,000,000 292,807.76
10,000,000 585,615.51
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN MZN
coinmill.com
2.00 34
5.00 85
10.00 171
20.00 342
50.00 854
100.00 1708
200.00 3415
500.00 8538
1000.00 17,076
2000.00 34,152
5000.00 85,380
10,000.00 170,761
20,000.00 341,521
50,000.00 853,803
100,000.00 1,707,605
200,000.00 3,415,210
500,000.00 8,538,025
PEN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ