Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


MZN PKR
coinmill.com
50 226.21
100 452.42
200 904.84
500 2262.10
1000 4524.20
2000 9048.40
5000 22,620.99
10,000 45,241.99
20,000 90,483.98
50,000 226,209.94
100,000 452,419.88
200,000 904,839.75
500,000 2,262,099.38
1,000,000 4,524,198.76
2,000,000 9,048,397.52
5,000,000 22,620,993.80
10,000,000 45,241,987.61
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PKR MZN
coinmill.com
200.00 44
500.00 111
1000.00 221
2000.00 442
5000.00 1105
10,000.00 2210
20,000.00 4421
50,000.00 11,052
100,000.00 22,103
200,000.00 44,207
500,000.00 110,517
1,000,000.00 221,034
2,000,000.00 442,067
5,000,000.00 1,105,168
10,000,000.00 2,210,336
20,000,000.00 4,420,672
50,000,000.00 11,051,681
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ