Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu RON có thể được viết L. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


MZN RON
coinmill.com
50 3.66
100 7.33
200 14.66
500 36.65
1000 73.29
2000 146.59
5000 366.47
10,000 732.94
20,000 1465.88
50,000 3664.70
100,000 7329.39
200,000 14,658.78
500,000 36,646.96
1,000,000 73,293.91
2,000,000 146,587.83
5,000,000 366,469.57
10,000,000 732,939.15
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON MZN
coinmill.com
5.00 68
10.00 136
20.00 273
50.00 682
100.00 1364
200.00 2729
500.00 6822
1000.00 13,644
2000.00 27,287
5000.00 68,218
10,000.00 136,437
20,000.00 272,874
50,000.00 682,185
100,000.00 1,364,370
200,000.00 2,728,739
500,000.00 6,821,849
1,000,000.00 13,643,697
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ