Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


MZN RUB
coinmill.com
50 64.20
100 128.40
200 256.80
500 642.00
1000 1283.99
2000 2567.98
5000 6419.95
10,000 12,839.91
20,000 25,679.81
50,000 64,199.53
100,000 128,399.07
200,000 256,798.14
500,000 641,995.34
1,000,000 1,283,990.69
2,000,000 2,567,981.37
5,000,000 6,419,953.43
10,000,000 12,839,906.86
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB MZN
coinmill.com
50.00 39
100.00 78
200.00 156
500.00 389
1000.00 779
2000.00 1558
5000.00 3894
10,000.00 7788
20,000.00 15,576
50,000.00 38,941
100,000.00 77,882
200,000.00 155,764
500,000.00 389,411
1,000,000.00 778,822
2,000,000.00 1,557,644
5,000,000.00 3,894,109
10,000,000.00 7,788,218
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ