Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MZN SAR
coinmill.com
50 3
100 6
200 12
500 30
1000 61
2000 122
5000 304
10,000 608
20,000 1216
50,000 3039
100,000 6078
200,000 12,157
500,000 30,392
1,000,000 60,783
2,000,000 121,567
5,000,000 303,917
10,000,000 607,834
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MZN
coinmill.com
2 33
5 82
10 165
20 329
50 823
100 1645
200 3290
500 8226
1000 16,452
2000 32,904
5000 82,259
10,000 164,518
20,000 329,037
50,000 822,592
100,000 1,645,185
200,000 3,290,370
500,000 8,225,924
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ