Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MZN SAR
coinmill.com
50 3
100 6
200 12
500 30
1000 61
2000 122
5000 305
10,000 609
20,000 1219
50,000 3047
100,000 6094
200,000 12,188
500,000 30,471
1,000,000 60,942
2,000,000 121,884
5,000,000 304,709
10,000,000 609,419
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MZN
coinmill.com
2 33
5 82
10 164
20 328
50 820
100 1641
200 3282
500 8205
1000 16,409
2000 32,818
5000 82,045
10,000 164,091
20,000 328,182
50,000 820,454
100,000 1,640,908
200,000 3,281,815
500,000 8,204,538
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ