Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MZN SEK
coinmill.com
50 7.80
100 15.60
200 31.20
500 77.99
1000 155.98
2000 311.96
5000 779.89
10,000 1559.78
20,000 3119.56
50,000 7798.90
100,000 15,597.80
200,000 31,195.60
500,000 77,989.01
1,000,000 155,978.02
2,000,000 311,956.04
5,000,000 779,890.11
10,000,000 1,559,780.22
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK MZN
coinmill.com
5.00 32
10.00 64
20.00 128
50.00 321
100.00 641
200.00 1282
500.00 3206
1000.00 6411
2000.00 12,822
5000.00 32,056
10,000.00 64,112
20,000.00 128,223
50,000.00 320,558
100,000.00 641,116
200,000.00 1,282,232
500,000.00 3,205,580
1,000,000.00 6,411,160
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ