Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MZN SEK
coinmill.com
50 7.57
100 15.14
200 30.29
500 75.72
1000 151.43
2000 302.86
5000 757.16
10,000 1514.31
20,000 3028.63
50,000 7571.57
100,000 15,143.15
200,000 30,286.29
500,000 75,715.74
1,000,000 151,431.47
2,000,000 302,862.95
5,000,000 757,157.36
10,000,000 1,514,314.73
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK MZN
coinmill.com
5.00 33
10.00 66
20.00 132
50.00 330
100.00 660
200.00 1321
500.00 3302
1000.00 6604
2000.00 13,207
5000.00 33,018
10,000.00 66,036
20,000.00 132,073
50,000.00 330,182
100,000.00 660,365
200,000.00 1,320,729
500,000.00 3,301,824
1,000,000.00 6,603,647
SEK tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ