Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MZN SEK
coinmill.com
50 7.76
100 15.53
200 31.06
500 77.65
1000 155.29
2000 310.59
5000 776.47
10,000 1552.93
20,000 3105.87
50,000 7764.67
100,000 15,529.35
200,000 31,058.70
500,000 77,646.74
1,000,000 155,293.49
2,000,000 310,586.97
5,000,000 776,467.43
10,000,000 1,552,934.85
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK MZN
coinmill.com
5.00 32
10.00 64
20.00 129
50.00 322
100.00 644
200.00 1288
500.00 3220
1000.00 6439
2000.00 12,879
5000.00 32,197
10,000.00 64,394
20,000.00 128,788
50,000.00 321,971
100,000.00 643,942
200,000.00 1,287,884
500,000.00 3,219,710
1,000,000.00 6,439,420
SEK tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ