Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


MZN SHP
coinmill.com
50 0.64
100 1.28
200 2.55
500 6.38
1000 12.75
2000 25.51
5000 63.77
10,000 127.55
20,000 255.09
50,000 637.73
100,000 1275.46
200,000 2550.91
500,000 6377.28
1,000,000 12,754.56
2,000,000 25,509.11
5,000,000 63,772.78
10,000,000 127,545.55
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SHP MZN
coinmill.com
0.50 39
1.00 78
2.00 157
5.00 392
10.00 784
20.00 1568
50.00 3920
100.00 7840
200.00 15,681
500.00 39,202
1000.00 78,403
2000.00 156,807
5000.00 392,017
10,000.00 784,034
20,000.00 1,568,067
50,000.00 3,920,168
100,000.00 7,840,336
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ