Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


MZN SKK
coinmill.com
50 21.0
100 42.0
200 84.0
500 209.5
1000 419.0
2000 837.5
5000 2094.0
10,000 4188.5
20,000 8377.0
50,000 20,942.0
100,000 41,884.5
200,000 83,769.0
500,000 209,422.0
1,000,000 418,844.5
2,000,000 837,689.0
5,000,000 2,094,222.5
10,000,000 4,188,445.0
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK MZN
coinmill.com
20.0 48
50.0 119
100.0 239
200.0 478
500.0 1194
1000.0 2388
2000.0 4775
5000.0 11,938
10,000.0 23,875
20,000.0 47,750
50,000.0 119,376
100,000.0 238,752
200,000.0 477,504
500,000.0 1,193,761
1,000,000.0 2,387,521
2,000,000.0 4,775,042
5,000,000.0 11,937,605
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ