Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


MZN SYP
coinmill.com
50 1984.00
100 3968.00
200 7936.00
500 19,840.00
1000 39,680.00
2000 79,359.75
5000 198,399.50
10,000 396,799.00
20,000 793,597.75
50,000 1,983,994.75
100,000 3,967,989.25
200,000 7,935,978.75
500,000 19,839,946.75
1,000,000 39,679,893.25
2,000,000 79,359,786.50
5,000,000 198,399,466.50
10,000,000 396,798,933.00
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP MZN
coinmill.com
2000.00 50
5000.00 126
10,000.00 252
20,000.00 504
50,000.00 1260
100,000.00 2520
200,000.00 5040
500,000.00 12,601
1,000,000.00 25,202
2,000,000.00 50,403
5,000,000.00 126,008
10,000,000.00 252,017
20,000,000.00 504,034
50,000,000.00 1,260,084
100,000,000.00 2,520,168
200,000,000.00 5,040,336
500,000,000.00 12,600,840
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ