Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


MZN TRY
coinmill.com
50 17.00
100 34.00
200 67.99
500 169.98
1000 339.95
2000 679.90
5000 1699.76
10,000 3399.51
20,000 6799.03
50,000 16,997.57
100,000 33,995.14
200,000 67,990.29
500,000 169,975.72
1,000,000 339,951.44
2,000,000 679,902.87
5,000,000 1,699,757.18
10,000,000 3,399,514.36
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY MZN
coinmill.com
20.00 59
50.00 147
100.00 294
200.00 588
500.00 1471
1000.00 2942
2000.00 5883
5000.00 14,708
10,000.00 29,416
20,000.00 58,832
50,000.00 147,080
100,000.00 294,160
200,000.00 588,319
500,000.00 1,470,798
1,000,000.00 2,941,597
2,000,000.00 5,883,193
5,000,000.00 14,707,983
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ