Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MZN UYU
coinmill.com
50 33.7
100 67.4
200 134.8
500 337.0
1000 673.9
2000 1347.9
5000 3369.7
10,000 6739.4
20,000 13,478.8
50,000 33,696.9
100,000 67,393.8
200,000 134,787.7
500,000 336,969.2
1,000,000 673,938.4
2,000,000 1,347,876.8
5,000,000 3,369,692.0
10,000,000 6,739,384.1
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU MZN
coinmill.com
50.0 74
100.0 148
200.0 297
500.0 742
1000.0 1484
2000.0 2968
5000.0 7419
10,000.0 14,838
20,000.0 29,676
50,000.0 74,191
100,000.0 148,382
200,000.0 296,763
500,000.0 741,908
1,000,000.0 1,483,815
2,000,000.0 2,967,630
5,000,000.0 7,419,076
10,000,000.0 14,838,151
UYU tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ