Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MZN VEF
coinmill.com
50 206,597
100 413,194
200 826,389
500 2,065,972
1000 4,131,944
2000 8,263,889
5000 20,659,722
10,000 41,319,444
20,000 82,638,889
50,000 206,597,222
100,000 413,194,444
200,000 826,388,889
500,000 2,065,972,222
1,000,000 4,131,944,444
2,000,000 8,263,888,889
5,000,000 20,659,722,222
10,000,000 41,319,444,444
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF MZN
coinmill.com
200,000 48
500,000 121
1,000,000 242
2,000,000 484
5,000,000 1210
10,000,000 2420
20,000,000 4840
50,000,000 12,101
100,000,000 24,202
200,000,000 48,403
500,000,000 121,008
1,000,000,000 242,017
2,000,000,000 484,034
5,000,000,000 1,210,084
10,000,000,000 2,420,168
20,000,000,000 4,840,336
50,000,000,000 12,100,840
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ