Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MZN XAF
coinmill.com
50 457
100 914
200 1828
500 4570
1000 9140
2000 18,281
5000 45,701
10,000 91,403
20,000 182,806
50,000 457,014
100,000 914,028
200,000 1,828,055
500,000 4,570,138
1,000,000 9,140,276
2,000,000 18,280,553
5,000,000 45,701,382
10,000,000 91,402,764
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MZN
coinmill.com
500 55
1000 109
2000 219
5000 547
10,000 1094
20,000 2188
50,000 5470
100,000 10,941
200,000 21,881
500,000 54,703
1,000,000 109,406
2,000,000 218,812
5,000,000 547,029
10,000,000 1,094,059
20,000,000 2,188,118
50,000,000 5,470,294
100,000,000 10,940,588
XAF tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ