Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MZN XAF
coinmill.com
50 457
100 914
200 1829
500 4572
1000 9145
2000 18,290
5000 45,724
10,000 91,448
20,000 182,895
50,000 457,239
100,000 914,477
200,000 1,828,954
500,000 4,572,386
1,000,000 9,144,772
2,000,000 18,289,543
5,000,000 45,723,859
10,000,000 91,447,717
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MZN
coinmill.com
500 55
1000 109
2000 219
5000 547
10,000 1094
20,000 2187
50,000 5468
100,000 10,935
200,000 21,870
500,000 54,676
1,000,000 109,352
2,000,000 218,704
5,000,000 546,761
10,000,000 1,093,521
20,000,000 2,187,042
50,000,000 5,467,605
100,000,000 10,935,210
XAF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ