Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MZN XAF
coinmill.com
50 468
100 937
200 1873
500 4683
1000 9367
2000 18,733
5000 46,833
10,000 93,667
20,000 187,334
50,000 468,334
100,000 936,669
200,000 1,873,337
500,000 4,683,343
1,000,000 9,366,686
2,000,000 18,733,372
5,000,000 46,833,430
10,000,000 93,666,861
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MZN
coinmill.com
500 53
1000 107
2000 214
5000 534
10,000 1068
20,000 2135
50,000 5338
100,000 10,676
200,000 21,352
500,000 53,381
1,000,000 106,761
2,000,000 213,523
5,000,000 533,807
10,000,000 1,067,613
20,000,000 2,135,227
50,000,000 5,338,067
100,000,000 10,676,134
XAF tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ