Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MZN XEM
coinmill.com
50 21.411
100 42.823
200 85.645
500 214.113
1000 428.227
2000 856.454
5000 2141.134
10,000 4282.268
20,000 8564.536
50,000 21,411.340
100,000 42,822.680
200,000 85,645.361
500,000 214,113.402
1,000,000 428,226.805
2,000,000 856,453.609
5,000,000 2,141,134.023
10,000,000 4,282,268.046
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MZN
coinmill.com
20.000 47
50.000 117
100.000 234
200.000 467
500.000 1168
1000.000 2335
2000.000 4670
5000.000 11,676
10,000.000 23,352
20,000.000 46,704
50,000.000 116,761
100,000.000 233,521
200,000.000 467,042
500,000.000 1,167,606
1,000,000.000 2,335,211
2,000,000.000 4,670,422
5,000,000.000 11,676,056
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ