Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MZN XEU
coinmill.com
50 0.72
100 1.43
200 2.86
500 7.15
1000 14.30
2000 28.61
5000 71.52
10,000 143.04
20,000 286.09
50,000 715.22
100,000 1430.44
200,000 2860.88
500,000 7152.19
1,000,000 14,304.38
2,000,000 28,608.76
5,000,000 71,521.90
10,000,000 143,043.80
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU MZN
coinmill.com
0.50 35
1.00 70
2.00 140
5.00 350
10.00 699
20.00 1398
50.00 3495
100.00 6991
200.00 13,982
500.00 34,954
1000.00 69,909
2000.00 139,817
5000.00 349,543
10,000.00 699,087
20,000.00 1,398,173
50,000.00 3,495,433
100,000.00 6,990,866
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ