Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MZN XEU
coinmill.com
50 0.69
100 1.38
200 2.77
500 6.92
1000 13.84
2000 27.69
5000 69.22
10,000 138.45
20,000 276.90
50,000 692.25
100,000 1384.49
200,000 2768.98
500,000 6922.45
1,000,000 13,844.90
2,000,000 27,689.81
5,000,000 69,224.52
10,000,000 138,449.04
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU MZN
coinmill.com
0.50 36
1.00 72
2.00 144
5.00 361
10.00 722
20.00 1445
50.00 3611
100.00 7223
200.00 14,446
500.00 36,114
1000.00 72,229
2000.00 144,457
5000.00 361,144
10,000.00 722,287
20,000.00 1,444,575
50,000.00 3,611,437
100,000.00 7,222,874
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ