Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MZN XOF
coinmill.com
50 482
100 965
200 1930
500 4825
1000 9650
2000 19,300
5000 48,249
10,000 96,498
20,000 192,997
50,000 482,492
100,000 964,985
200,000 1,929,970
500,000 4,824,924
1,000,000 9,649,848
2,000,000 19,299,697
5,000,000 48,249,242
10,000,000 96,498,484
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MZN
coinmill.com
500 52
1000 104
2000 207
5000 518
10,000 1036
20,000 2073
50,000 5181
100,000 10,363
200,000 20,726
500,000 51,814
1,000,000 103,629
2,000,000 207,257
5,000,000 518,143
10,000,000 1,036,286
20,000,000 2,072,571
50,000,000 5,181,429
100,000,000 10,362,857
XOF tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ