Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MZN XOF
coinmill.com
50 455
100 910
200 1821
500 4551
1000 9103
2000 18,206
5000 45,514
10,000 91,029
20,000 182,057
50,000 455,144
100,000 910,287
200,000 1,820,574
500,000 4,551,435
1,000,000 9,102,870
2,000,000 18,205,740
5,000,000 45,514,350
10,000,000 91,028,701
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MZN
coinmill.com
500 55
1000 110
2000 220
5000 549
10,000 1099
20,000 2197
50,000 5493
100,000 10,986
200,000 21,971
500,000 54,928
1,000,000 109,855
2,000,000 219,711
5,000,000 549,277
10,000,000 1,098,555
20,000,000 2,197,109
50,000,000 5,492,773
100,000,000 10,985,546
XOF tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ