Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MZN XOF
coinmill.com
50 490
100 979
200 1959
500 4896
1000 9793
2000 19,585
5000 48,963
10,000 97,926
20,000 195,853
50,000 489,631
100,000 979,263
200,000 1,958,525
500,000 4,896,313
1,000,000 9,792,627
2,000,000 19,585,253
5,000,000 48,963,134
10,000,000 97,926,267
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MZN
coinmill.com
500 51
1000 102
2000 204
5000 511
10,000 1021
20,000 2042
50,000 5106
100,000 10,212
200,000 20,424
500,000 51,059
1,000,000 102,118
2,000,000 204,235
5,000,000 510,588
10,000,000 1,021,176
20,000,000 2,042,353
50,000,000 5,105,882
100,000,000 10,211,765
XOF tỷ lệ
30 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ