Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MZN XPT
coinmill.com
50 0.001
100 0.002
200 0.003
500 0.009
1000 0.017
2000 0.035
5000 0.086
10,000 0.173
20,000 0.345
50,000 0.863
100,000 1.725
200,000 3.450
500,000 8.626
1,000,000 17.251
2,000,000 34.503
5,000,000 86.257
10,000,000 172.514
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT MZN
coinmill.com
0.001 58
0.002 116
0.005 290
0.010 580
0.020 1159
0.050 2898
0.100 5797
0.200 11,593
0.500 28,983
1.000 57,966
2.000 115,933
5.000 289,832
10.000 579,664
20.000 1,159,328
50.000 2,898,319
100.000 5,796,639
200.000 11,593,277
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ