Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


MZN ZAR
coinmill.com
50 14.70
100 29.40
200 58.80
500 146.95
1000 293.90
2000 587.80
5000 1469.45
10,000 2938.90
20,000 5877.85
50,000 14,694.60
100,000 29,389.15
200,000 58,778.35
500,000 146,945.85
1,000,000 293,891.75
2,000,000 587,783.50
5,000,000 1,469,458.70
10,000,000 2,938,917.45
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR MZN
coinmill.com
10.00 34
20.00 68
50.00 170
100.00 340
200.00 681
500.00 1701
1000.00 3403
2000.00 6805
5000.00 17,013
10,000.00 34,026
20,000.00 68,052
50,000.00 170,131
100,000.00 340,261
200,000.00 680,523
500,000.00 1,701,307
1,000,000.00 3,402,613
2,000,000.00 6,805,227
ZAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ