Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


NAD SNT
coinmill.com
10.00 12.138
20.00 24.277
50.00 60.692
100.00 121.384
200.00 242.768
500.00 606.920
1000.00 1213.840
2000.00 2427.680
5000.00 6069.201
10,000.00 12,138.402
20,000.00 24,276.803
50,000.00 60,692.008
100,000.00 121,384.015
200,000.00 242,768.031
500,000.00 606,920.077
1,000,000.00 1,213,840.154
2,000,000.00 2,427,680.308
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT NAD
coinmill.com
20.000 16.50
50.000 41.20
100.000 82.40
200.000 164.75
500.000 411.90
1000.000 823.85
2000.000 1647.65
5000.000 4119.15
10,000.000 8238.30
20,000.000 16,476.65
50,000.000 41,191.60
100,000.000 82,383.15
200,000.000 164,766.35
500,000.000 411,915.85
1,000,000.000 823,831.70
2,000,000.000 1,647,663.40
5,000,000.000 4,119,158.50
SNT tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ