Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NAD VEN
coinmill.com
10.00 0.3354
20.00 0.6709
50.00 1.6772
100.00 3.3543
200.00 6.7087
500.00 16.7717
1000.00 33.5435
2000.00 67.0869
5000.00 167.7173
10,000.00 335.4346
20,000.00 670.8693
50,000.00 1677.1732
100,000.00 3354.3465
200,000.00 6708.6930
500,000.00 16,771.7325
1,000,000.00 33,543.4650
2,000,000.00 67,086.9300
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN NAD
coinmill.com
0.5000 14.90
1.0000 29.80
2.0000 59.60
5.0000 149.05
10.0000 298.10
20.0000 596.25
50.0000 1490.60
100.0000 2981.20
200.0000 5962.40
500.0000 14,906.05
1000.0000 29,812.05
2000.0000 59,624.15
5000.0000 149,060.35
10,000.0000 298,120.65
20,000.0000 596,241.30
50,000.0000 1,490,603.30
100,000.0000 2,981,206.60
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ