Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


NAD XAF
coinmill.com
10.00 302
20.00 604
50.00 1511
100.00 3022
200.00 6043
500.00 15,108
1000.00 30,215
2000.00 60,431
5000.00 151,076
10,000.00 302,153
20,000.00 604,306
50,000.00 1,510,764
100,000.00 3,021,528
200,000.00 6,043,057
500,000.00 15,107,642
1,000,000.00 30,215,284
2,000,000.00 60,430,567
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF NAD
coinmill.com
500 16.55
1000 33.10
2000 66.20
5000 165.50
10,000 330.95
20,000 661.90
50,000 1654.80
100,000 3309.60
200,000 6619.15
500,000 16,547.90
1,000,000 33,095.85
2,000,000 66,191.65
5,000,000 165,479.15
10,000,000 330,958.35
20,000,000 661,916.70
50,000,000 1,654,791.70
100,000,000 3,309,583.40
XAF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ