Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


NAD XAF
coinmill.com
10.00 301
20.00 601
50.00 1503
100.00 3006
200.00 6012
500.00 15,031
1000.00 30,062
2000.00 60,125
5000.00 150,312
10,000.00 300,625
20,000.00 601,249
50,000.00 1,503,124
100,000.00 3,006,247
200,000.00 6,012,494
500,000.00 15,031,235
1,000,000.00 30,062,470
2,000,000.00 60,124,941
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF NAD
coinmill.com
500 16.65
1000 33.25
2000 66.55
5000 166.30
10,000 332.65
20,000 665.30
50,000 1663.20
100,000 3326.40
200,000 6652.80
500,000 16,632.05
1,000,000 33,264.05
2,000,000 66,528.15
5,000,000 166,320.35
10,000,000 332,640.65
20,000,000 665,281.30
50,000,000 1,663,203.30
100,000,000 3,326,406.60
XAF tỷ lệ
6 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ