Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NAD XEM
coinmill.com
10.00 9.934
20.00 19.868
50.00 49.669
100.00 99.338
200.00 198.675
500.00 496.688
1000.00 993.376
2000.00 1986.752
5000.00 4966.880
10,000.00 9933.760
20,000.00 19,867.520
50,000.00 49,668.800
100,000.00 99,337.600
200,000.00 198,675.200
500,000.00 496,688.000
1,000,000.00 993,376.000
2,000,000.00 1,986,752.000
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM NAD
coinmill.com
10.000 10.05
20.000 20.15
50.000 50.35
100.000 100.65
200.000 201.35
500.000 503.35
1000.000 1006.65
2000.000 2013.35
5000.000 5033.35
10,000.000 10,066.70
20,000.000 20,133.35
50,000.000 50,333.40
100,000.000 100,666.80
200,000.000 201,333.65
500,000.000 503,334.10
1,000,000.000 1,006,668.15
2,000,000.000 2,013,336.35
XEM tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ