Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NAD XOF
coinmill.com
10.00 317
20.00 635
50.00 1586
100.00 3173
200.00 6345
500.00 15,863
1000.00 31,726
2000.00 63,453
5000.00 158,632
10,000.00 317,264
20,000.00 634,529
50,000.00 1,586,322
100,000.00 3,172,644
200,000.00 6,345,288
500,000.00 15,863,220
1,000,000.00 31,726,439
2,000,000.00 63,452,878
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NAD
coinmill.com
500 15.75
1000 31.50
2000 63.05
5000 157.60
10,000 315.20
20,000 630.40
50,000 1575.95
100,000 3151.95
200,000 6303.90
500,000 15,759.75
1,000,000 31,519.45
2,000,000 63,038.90
5,000,000 157,597.25
10,000,000 315,194.55
20,000,000 630,389.05
50,000,000 1,575,972.65
100,000,000 3,151,945.25
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ