Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NAD XOF
coinmill.com
10.00 307
20.00 613
50.00 1533
100.00 3066
200.00 6131
500.00 15,328
1000.00 30,656
2000.00 61,312
5000.00 153,280
10,000.00 306,561
20,000.00 613,121
50,000.00 1,532,803
100,000.00 3,065,605
200,000.00 6,131,211
500,000.00 15,328,027
1,000,000.00 30,656,055
2,000,000.00 61,312,109
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NAD
coinmill.com
500 16.30
1000 32.60
2000 65.25
5000 163.10
10,000 326.20
20,000 652.40
50,000 1631.00
100,000 3262.00
200,000 6524.00
500,000 16,310.00
1,000,000 32,620.00
2,000,000 65,239.95
5,000,000 163,099.90
10,000,000 326,199.85
20,000,000 652,399.65
50,000,000 1,630,999.20
100,000,000 3,261,998.35
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ