Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NAD XOF
coinmill.com
10.00 322
20.00 645
50.00 1612
100.00 3225
200.00 6450
500.00 16,125
1000.00 32,249
2000.00 64,499
5000.00 161,247
10,000.00 322,494
20,000.00 644,987
50,000.00 1,612,468
100,000.00 3,224,935
200,000.00 6,449,871
500,000.00 16,124,677
1,000,000.00 32,249,354
2,000,000.00 64,498,707
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NAD
coinmill.com
500 15.50
1000 31.00
2000 62.00
5000 155.05
10,000 310.10
20,000 620.15
50,000 1550.40
100,000 3100.85
200,000 6201.65
500,000 15,504.20
1,000,000 31,008.35
2,000,000 62,016.75
5,000,000 155,041.85
10,000,000 310,083.75
20,000,000 620,167.45
50,000,000 1,550,418.65
100,000,000 3,100,837.35
XOF tỷ lệ
19 tháng Mười hai 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ