Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


NANO NLG
coinmill.com
0.20000 2.0
0.50000 4.5
1.00000 9.0
2.00000 18.0
5.00000 45.5
10.00000 90.5
20.00000 181.0
50.00000 453.0
100.00000 906.0
200.00000 1812.0
500.00000 4530.5
1000.00000 9060.5
2000.00000 18,121.5
5000.00000 45,303.5
10,000.00000 90,607.5
20,000.00000 181,214.5
50,000.00000 453,036.5
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
NLG NANO
coinmill.com
1.0 0.11037
2.0 0.22073
5.0 0.55183
10.0 1.10366
20.0 2.20733
50.0 5.51832
100.0 11.03664
200.0 22.07329
500.0 55.18322
1000.0 110.36644
2000.0 220.73288
5000.0 551.83220
10,000.0 1103.66441
20,000.0 2207.32882
50,000.0 5518.32205
100,000.0 11,036.64409
200,000.0 22,073.28819
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ