Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NANO NOK
coinmill.com
0.20000 9.5
0.50000 24.0
1.00000 48.0
2.00000 95.5
5.00000 239.0
10.00000 477.5
20.00000 955.5
50.00000 2388.5
100.00000 4777.5
200.00000 9555.0
500.00000 23,887.5
1000.00000 47,774.5
2000.00000 95,549.0
5000.00000 238,872.5
10,000.00000 477,745.0
20,000.00000 955,490.0
50,000.00000 2,388,725.5
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
NOK NANO
coinmill.com
5.0 0.10466
10.0 0.20932
20.0 0.41863
50.0 1.04658
100.0 2.09317
200.0 4.18633
500.0 10.46583
1000.0 20.93166
2000.0 41.86333
5000.0 104.65832
10,000.0 209.31665
20,000.0 418.63329
50,000.0 1046.58323
100,000.0 2093.16646
200,000.0 4186.33292
500,000.0 10,465.83230
1,000,000.0 20,931.66461
NOK tỷ lệ
10 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ