Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NANO NOK
coinmill.com
0.20000 9.5
0.50000 24.5
1.00000 48.5
2.00000 97.5
5.00000 243.5
10.00000 487.0
20.00000 974.0
50.00000 2434.5
100.00000 4869.0
200.00000 9738.0
500.00000 24,344.5
1000.00000 48,689.5
2000.00000 97,379.0
5000.00000 243,447.5
10,000.00000 486,895.0
20,000.00000 973,789.5
50,000.00000 2,434,474.5
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
NOK NANO
coinmill.com
10.0 0.20538
20.0 0.41077
50.0 1.02692
100.0 2.05383
200.0 4.10766
500.0 10.26916
1000.0 20.53831
2000.0 41.07663
5000.0 102.69157
10,000.0 205.38315
20,000.0 410.76629
50,000.0 1026.91573
100,000.0 2053.83146
200,000.0 4107.66293
500,000.0 10,269.15732
1,000,000.0 20,538.31464
2,000,000.0 41,076.62928
NOK tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ