Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NANO NZD
coinmill.com
0.20000 1.70
0.50000 4.20
1.00000 8.30
2.00000 16.70
5.00000 41.60
10.00000 83.30
20.00000 166.50
50.00000 416.30
100.00000 832.50
200.00000 1665.00
500.00000 4162.60
1000.00000 8325.10
2000.00000 16,650.30
5000.00000 41,625.70
10,000.00000 83,251.50
20,000.00000 166,502.90
50,000.00000 416,257.30
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
NZD NANO
coinmill.com
1.00 0.12012
2.00 0.24024
5.00 0.60059
10.00 1.20118
20.00 2.40236
50.00 6.00590
100.00 12.01180
200.00 24.02360
500.00 60.05901
1000.00 120.11801
2000.00 240.23602
5000.00 600.59005
10,000.00 1201.18011
20,000.00 2402.36022
50,000.00 6005.90054
100,000.00 12,011.80108
200,000.00 24,023.60215
NZD tỷ lệ
22 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ