Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NANO NZD
coinmill.com
0.20000 1.60
0.50000 3.90
1.00000 7.80
2.00000 15.60
5.00000 39.00
10.00000 78.00
20.00000 155.90
50.00000 389.80
100.00000 779.70
200.00000 1559.30
500.00000 3898.30
1000.00000 7796.60
2000.00000 15,593.20
5000.00000 38,982.90
10,000.00000 77,965.80
20,000.00000 155,931.70
50,000.00000 389,829.20
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
NZD NANO
coinmill.com
1.00 0.12826
2.00 0.25652
5.00 0.64131
10.00 1.28261
20.00 2.56523
50.00 6.41307
100.00 12.82613
200.00 25.65226
500.00 64.13066
1000.00 128.26132
2000.00 256.52263
5000.00 641.30658
10,000.00 1282.61315
20,000.00 2565.22630
50,000.00 6413.06575
100,000.00 12,826.13150
200,000.00 25,652.26301
NZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ