Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


NANO SIT
coinmill.com
0.20000 211.9
0.50000 529.7
1.00000 1059.4
2.00000 2118.9
5.00000 5297.2
10.00000 10,594.4
20.00000 21,188.9
50.00000 52,972.2
100.00000 105,944.3
200.00000 211,888.7
500.00000 529,721.7
1000.00000 1,059,443.5
2000.00000 2,118,886.9
5000.00000 5,297,217.3
10,000.00000 10,594,434.7
20,000.00000 21,188,869.3
50,000.00000 52,972,173.3
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
SIT NANO
coinmill.com
200.0 0.18878
500.0 0.47195
1000.0 0.94389
2000.0 1.88778
5000.0 4.71946
10,000.0 9.43892
20,000.0 18.87784
50,000.0 47.19459
100,000.0 94.38918
200,000.0 188.77836
500,000.0 471.94590
1,000,000.0 943.89180
2,000,000.0 1887.78360
5,000,000.0 4719.45900
10,000,000.0 9438.91800
20,000,000.0 18,877.83599
50,000,000.0 47,194.58998
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ