Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NANO SKK
coinmill.com
0.20000 26.0
0.50000 65.0
1.00000 130.5
2.00000 260.5
5.00000 651.5
10.00000 1303.0
20.00000 2606.0
50.00000 6515.5
100.00000 13,031.0
200.00000 26,062.0
500.00000 65,155.5
1000.00000 130,311.0
2000.00000 260,622.0
5000.00000 651,554.5
10,000.00000 1,303,109.0
20,000.00000 2,606,217.5
50,000.00000 6,515,544.0
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
SKK NANO
coinmill.com
20.0 0.15348
50.0 0.38370
100.0 0.76740
200.0 1.53479
500.0 3.83698
1000.0 7.67396
2000.0 15.34791
5000.0 38.36978
10,000.0 76.73956
20,000.0 153.47912
50,000.0 383.69781
100,000.0 767.39562
200,000.0 1534.79124
500,000.0 3836.97810
1,000,000.0 7673.95621
2,000,000.0 15,347.91242
5,000,000.0 38,369.78104
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ