Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NANO SKK
coinmill.com
0.20000 24.5
0.50000 61.5
1.00000 123.0
2.00000 246.0
5.00000 615.0
10.00000 1230.5
20.00000 2461.0
50.00000 6152.5
100.00000 12,304.5
200.00000 24,609.0
500.00000 61,523.0
1000.00000 123,046.0
2000.00000 246,092.0
5000.00000 615,230.0
10,000.00000 1,230,460.5
20,000.00000 2,460,921.0
50,000.00000 6,152,302.0
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
SKK NANO
coinmill.com
20.0 0.16254
50.0 0.40635
100.0 0.81270
200.0 1.62541
500.0 4.06352
1000.0 8.12704
2000.0 16.25408
5000.0 40.63520
10,000.0 81.27039
20,000.0 162.54079
50,000.0 406.35197
100,000.0 812.70393
200,000.0 1625.40786
500,000.0 4063.51966
1,000,000.0 8127.03931
2,000,000.0 16,254.07862
5,000,000.0 40,635.19656
SKK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ