Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NANO SKK
coinmill.com
0.20000 24.5
0.50000 62.0
1.00000 123.5
2.00000 247.0
5.00000 618.0
10.00000 1235.5
20.00000 2471.5
50.00000 6178.0
100.00000 12,356.5
200.00000 24,712.5
500.00000 61,781.5
1000.00000 123,563.0
2000.00000 247,126.5
5000.00000 617,815.5
10,000.00000 1,235,631.5
20,000.00000 2,471,263.0
50,000.00000 6,178,157.0
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
SKK NANO
coinmill.com
20.0 0.16186
50.0 0.40465
100.0 0.80930
200.0 1.61861
500.0 4.04651
1000.0 8.09303
2000.0 16.18606
5000.0 40.46514
10,000.0 80.93028
20,000.0 161.86056
50,000.0 404.65141
100,000.0 809.30282
200,000.0 1618.60563
500,000.0 4046.51409
1,000,000.0 8093.02817
2,000,000.0 16,186.05634
5,000,000.0 40,465.14085
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ