Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


NANO SYP
coinmill.com
0.20000 2341.25
0.50000 5853.00
1.00000 11,706.00
2.00000 23,412.00
5.00000 58,529.75
10.00000 117,059.50
20.00000 234,119.00
50.00000 585,297.50
100.00000 1,170,595.00
200.00000 2,341,190.00
500.00000 5,852,974.75
1000.00000 11,705,949.50
2000.00000 23,411,899.00
5000.00000 58,529,747.25
10,000.00000 117,059,494.75
20,000.00000 234,118,989.50
50,000.00000 585,297,473.75
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
SYP NANO
coinmill.com
2000.00 0.17085
5000.00 0.42713
10,000.00 0.85427
20,000.00 1.70853
50,000.00 4.27133
100,000.00 8.54266
200,000.00 17.08533
500,000.00 42.71332
1,000,000.00 85.42665
2,000,000.00 170.85329
5,000,000.00 427.13323
10,000,000.00 854.26646
20,000,000.00 1708.53292
50,000,000.00 4271.33229
100,000,000.00 8542.66458
200,000,000.00 17,085.32917
500,000,000.00 42,713.32292
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ