Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


NANO UZS
coinmill.com
0.20000 10,655.18
0.50000 26,637.94
1.00000 53,275.88
2.00000 106,551.76
5.00000 266,379.41
10.00000 532,758.82
20.00000 1,065,517.64
50.00000 2,663,794.10
100.00000 5,327,588.20
200.00000 10,655,176.41
500.00000 26,637,941.02
1000.00000 53,275,882.05
2000.00000 106,551,764.09
5000.00000 266,379,410.24
10,000.00000 532,758,820.47
20,000.00000 1,065,517,640.95
50,000.00000 2,663,794,102.37
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
UZS NANO
coinmill.com
10,000.00 0.18770
20,000.00 0.37540
50,000.00 0.93851
100,000.00 1.87702
200,000.00 3.75404
500,000.00 9.38511
1,000,000.00 18.77022
2,000,000.00 37.54044
5,000,000.00 93.85110
10,000,000.00 187.70219
20,000,000.00 375.40439
50,000,000.00 938.51097
100,000,000.00 1877.02195
200,000,000.00 3754.04390
500,000,000.00 9385.10975
1,000,000,000.00 18,770.21950
2,000,000,000.00 37,540.43900
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ