Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


NANO VEF
coinmill.com
0.20000 243,793
0.50000 609,482
1.00000 1,218,963
2.00000 2,437,927
5.00000 6,094,816
10.00000 12,189,633
20.00000 24,379,266
50.00000 60,948,164
100.00000 121,896,328
200.00000 243,792,656
500.00000 609,481,640
1000.00000 1,218,963,280
2000.00000 2,437,926,561
5000.00000 6,094,816,402
10,000.00000 12,189,632,804
20,000.00000 24,379,265,608
50,000.00000 60,948,164,019
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
VEF NANO
coinmill.com
200,000 0.16407
500,000 0.41018
1,000,000 0.82037
2,000,000 1.64074
5,000,000 4.10185
10,000,000 8.20369
20,000,000 16.40739
50,000,000 41.01846
100,000,000 82.03693
200,000,000 164.07385
500,000,000 410.18463
1,000,000,000 820.36926
2,000,000,000 1640.73851
5,000,000,000 4101.84628
10,000,000,000 8203.69256
20,000,000,000 16,407.38513
50,000,000,000 41,018.46282
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ