Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


NANO XAL
coinmill.com
0.20000 0.00
0.50000 0.00
1.00000 0.00
2.00000 0.00
5.00000 0.01
10.00000 0.01
20.00000 0.03
50.00000 0.06
100.00000 0.13
200.00000 0.26
500.00000 0.64
1000.00000 1.28
2000.00000 2.56
5000.00000 6.40
10,000.00000 12.81
20,000.00000 25.62
50,000.00000 64.04
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
XAL NANO
coinmill.com
0.00 0.15616
0.00 0.39039
0.00 0.78078
0.00 1.56155
0.01 3.90388
0.01 7.80775
0.02 15.61550
0.05 39.03875
0.10 78.07750
0.20 156.15501
0.50 390.38752
1.00 780.77505
2.00 1561.55009
5.00 3903.87523
10.00 7807.75046
20.00 15,615.50092
50.00 39,038.75229
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ