Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NANO XEU
coinmill.com
0.20000 0.84
0.50000 2.11
1.00000 4.22
2.00000 8.44
5.00000 21.10
10.00000 42.20
20.00000 84.40
50.00000 211.00
100.00000 421.99
200.00000 843.99
500.00000 2109.96
1000.00000 4219.93
2000.00000 8439.86
5000.00000 21,099.65
10,000.00000 42,199.30
20,000.00000 84,398.59
50,000.00000 210,996.48
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
XEU NANO
coinmill.com
0.50 0.11849
1.00 0.23697
2.00 0.47394
5.00 1.18485
10.00 2.36971
20.00 4.73942
50.00 11.84854
100.00 23.69708
200.00 47.39416
500.00 118.48539
1000.00 236.97078
2000.00 473.94156
5000.00 1184.85390
10,000.00 2369.70781
20,000.00 4739.41562
50,000.00 11,848.53905
100,000.00 23,697.07810
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ