Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NANO XEU
coinmill.com
0.20000 0.82
0.50000 2.06
1.00000 4.12
2.00000 8.25
5.00000 20.62
10.00000 41.25
20.00000 82.50
50.00000 206.25
100.00000 412.49
200.00000 824.99
500.00000 2062.47
1000.00000 4124.94
2000.00000 8249.88
5000.00000 20,624.71
10,000.00000 41,249.42
20,000.00000 82,498.84
50,000.00000 206,247.09
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
XEU NANO
coinmill.com
0.50 0.12121
1.00 0.24243
2.00 0.48486
5.00 1.21214
10.00 2.42428
20.00 4.84855
50.00 12.12138
100.00 24.24277
200.00 48.48553
500.00 121.21383
1000.00 242.42766
2000.00 484.85532
5000.00 1212.13830
10,000.00 2424.27661
20,000.00 4848.55322
50,000.00 12,121.38304
100,000.00 24,242.76608
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ