Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NANO XOF
coinmill.com
0.20000 539
0.50000 1349
1.00000 2697
2.00000 5394
5.00000 13,485
10.00000 26,970
20.00000 53,940
50.00000 134,850
100.00000 269,701
200.00000 539,402
500.00000 1,348,504
1000.00000 2,697,008
2000.00000 5,394,016
5000.00000 13,485,039
10,000.00000 26,970,079
20,000.00000 53,940,158
50,000.00000 134,850,394
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
XOF NANO
coinmill.com
500 0.18539
1000 0.37078
2000 0.74156
5000 1.85391
10,000 3.70781
20,000 7.41563
50,000 18.53906
100,000 37.07813
200,000 74.15625
500,000 185.39063
1,000,000 370.78127
2,000,000 741.56253
5,000,000 1853.90634
10,000,000 3707.81267
20,000,000 7415.62535
50,000,000 18,539.06337
100,000,000 37,078.12674
XOF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ