Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NANO XOF
coinmill.com
0.20000 580
0.50000 1450
1.00000 2900
2.00000 5800
5.00000 14,500
10.00000 29,000
20.00000 57,999
50.00000 144,998
100.00000 289,997
200.00000 579,994
500.00000 1,449,984
1000.00000 2,899,968
2000.00000 5,799,936
5000.00000 14,499,840
10,000.00000 28,999,680
20,000.00000 57,999,360
50,000.00000 144,998,399
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
XOF NANO
coinmill.com
500 0.17242
1000 0.34483
2000 0.68966
5000 1.72416
10,000 3.44831
20,000 6.89663
50,000 17.24157
100,000 34.48314
200,000 68.96628
500,000 172.41570
1,000,000 344.83139
2,000,000 689.66279
5,000,000 1724.15696
10,000,000 3448.31393
20,000,000 6896.62785
50,000,000 17,241.56963
100,000,000 34,483.13926
XOF tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ