Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NANO XOF
coinmill.com
0.20000 569
0.50000 1422
1.00000 2843
2.00000 5687
5.00000 14,217
10.00000 28,433
20.00000 56,867
50.00000 142,167
100.00000 284,334
200.00000 568,668
500.00000 1,421,670
1000.00000 2,843,339
2000.00000 5,686,679
5000.00000 14,216,697
10,000.00000 28,433,394
20,000.00000 56,866,787
50,000.00000 142,166,968
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
XOF NANO
coinmill.com
500 0.17585
1000 0.35170
2000 0.70340
5000 1.75850
10,000 3.51699
20,000 7.03398
50,000 17.58496
100,000 35.16991
200,000 70.33983
500,000 175.84957
1,000,000 351.69914
2,000,000 703.39827
5,000,000 1758.49568
10,000,000 3516.99137
20,000,000 7033.98273
50,000,000 17,584.95683
100,000,000 35,169.91367
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ