Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


NANO XRP
coinmill.com
0.20000 1.77
0.50000 4.43
1.00000 8.85
2.00000 17.70
5.00000 44.25
10.00000 88.50
20.00000 177.01
50.00000 442.52
100.00000 885.03
200.00000 1770.07
500.00000 4425.17
1000.00000 8850.34
2000.00000 17,700.68
5000.00000 44,251.71
10,000.00000 88,503.42
20,000.00000 177,006.84
50,000.00000 442,517.11
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
XRP NANO
coinmill.com
1.00 0.11299
2.00 0.22598
5.00 0.56495
10.00 1.12990
20.00 2.25980
50.00 5.64950
100.00 11.29900
200.00 22.59800
500.00 56.49499
1000.00 112.98998
2000.00 225.97996
5000.00 564.94990
10,000.00 1129.89981
20,000.00 2259.79962
50,000.00 5649.49904
100,000.00 11,298.99808
200,000.00 22,597.99615
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ