Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


NANO ZET
coinmill.com
0.20000 1378.78
0.50000 3446.95
1.00000 6893.91
2.00000 13,787.82
5.00000 34,469.55
10.00000 68,939.09
20.00000 137,878.19
50.00000 344,695.47
100.00000 689,390.94
200.00000 1,378,781.87
500.00000 3,446,954.68
1000.00000 6,893,909.35
2000.00000 13,787,818.71
5000.00000 34,469,546.77
10,000.00000 68,939,093.54
20,000.00000 137,878,187.09
50,000.00000 344,695,467.72
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
ZET NANO
coinmill.com
1000.00 0.14506
2000.00 0.29011
5000.00 0.72528
10,000.00 1.45056
20,000.00 2.90111
50,000.00 7.25278
100,000.00 14.50556
200,000.00 29.01112
500,000.00 72.52779
1,000,000.00 145.05558
2,000,000.00 290.11115
5,000,000.00 725.27789
10,000,000.00 1450.55577
20,000,000.00 2901.11154
50,000,000.00 7252.77886
100,000,000.00 14,505.55771
200,000,000.00 29,011.11542
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ