Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Nano (NANO) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


NANO ZWR
coinmill.com
0.20000 9,254,898,167,830,224.00
0.50000 23,137,245,419,575,556.00
1.00000 46,274,490,839,151,112.00
2.00000 92,233,720,368,547,760.00
5.00000 92,233,720,368,547,760.00
10.00000 92,233,720,368,547,760.00
20.00000 92,233,720,368,547,760.00
50.00000 92,233,720,368,547,760.00
100.00000 92,233,720,368,547,760.00
200.00000 92,233,720,368,547,760.00
500.00000 92,233,720,368,547,760.00
1000.00000 92,233,720,368,547,760.00
2000.00000 92,233,720,368,547,760.00
5000.00000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
ZWR NANO
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.10805
10,000,000,000,000,000.00 0.21610
20,000,000,000,000,000.00 0.43220
50,000,000,000,000,000.00 1.08051
92,233,720,368,547,760.00 2.16102
92,233,720,368,547,760.00 4.32204
92,233,720,368,547,760.00 10.80509
92,233,720,368,547,760.00 21.61018
92,233,720,368,547,760.00 43.22036
92,233,720,368,547,760.00 108.05089
92,233,720,368,547,760.00 216.10178
92,233,720,368,547,760.00 432.20357
92,233,720,368,547,760.00 1080.50892
92,233,720,368,547,760.00 2161.01783
92,233,720,368,547,760.00 4322.03567
92,233,720,368,547,760.00 10,805.08917
92,233,720,368,547,760.00 21,610.17835
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ