Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NAS NZD
coinmill.com
1 1.10
2 2.20
5 5.40
10 10.80
20 21.70
50 54.20
100 108.30
200 216.70
500 541.60
1000 1083.30
2000 2166.50
5000 5416.30
10,000 10,832.60
20,000 21,665.10
50,000 54,162.80
100,000 108,325.60
200,000 216,651.20
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
NZD NAS
coinmill.com
1.00 1
2.00 2
5.00 5
10.00 9
20.00 18
50.00 46
100.00 92
200.00 185
500.00 462
1000.00 923
2000.00 1846
5000.00 4616
10,000.00 9231
20,000.00 18,463
50,000.00 46,157
100,000.00 92,314
200,000.00 184,629
NZD tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ