Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NAS NZD
coinmill.com
1 1.00
2 2.00
5 5.10
10 10.20
20 20.50
50 51.20
100 102.40
200 204.90
500 512.20
1000 1024.40
2000 2048.80
5000 5122.00
10,000 10,243.90
20,000 20,487.80
50,000 51,219.50
100,000 102,439.10
200,000 204,878.10
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
NZD NAS
coinmill.com
1.00 1
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 20
50.00 49
100.00 98
200.00 195
500.00 488
1000.00 976
2000.00 1952
5000.00 4881
10,000.00 9762
20,000.00 19,524
50,000.00 48,810
100,000.00 97,619
200,000.00 195,238
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ