Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NAS NZD
coinmill.com
1 1.10
2 2.20
5 5.40
10 10.80
20 21.60
50 53.90
100 107.80
200 215.70
500 539.20
1000 1078.30
2000 2156.70
5000 5391.60
10,000 10,783.30
20,000 21,566.50
50,000 53,916.30
100,000 107,832.70
200,000 215,665.40
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
NZD NAS
coinmill.com
1.00 1
2.00 2
5.00 5
10.00 9
20.00 19
50.00 46
100.00 93
200.00 185
500.00 464
1000.00 927
2000.00 1855
5000.00 4637
10,000.00 9274
20,000.00 18,547
50,000.00 46,368
100,000.00 92,736
200,000.00 185,473
NZD tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ