Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Nas (NAS) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Old Rumani Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Rumani Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Rumani Lei hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa.


NAS ROL
coinmill.com
1 27,950.36
2 55,900.72
5 139,751.79
10 279,503.58
20 559,007.15
50 1,397,517.88
100 2,795,035.76
200 5,590,071.52
500 13,975,178.79
1000 27,950,357.58
2000 55,900,715.17
5000 139,751,787.91
10,000 279,503,575.83
20,000 559,007,151.65
50,000 1,397,517,879.13
100,000 2,795,035,758.26
200,000 5,590,071,516.52
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
ROL NAS
coinmill.com
50,000.00 2
100,000.00 4
200,000.00 7
500,000.00 18
1,000,000.00 36
2,000,000.00 72
5,000,000.00 179
10,000,000.00 358
20,000,000.00 716
50,000,000.00 1789
100,000,000.00 3578
200,000,000.00 7156
500,000,000.00 17,889
1,000,000,000.00 35,778
2,000,000,000.00 71,555
5,000,000,000.00 178,889
10,000,000,000.00 357,777
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ