Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Nas (NAS) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NAS RUR
coinmill.com
1 48,960
2 97,930
5 244,820
10 489,640
20 979,290
50 2,448,220
100 4,896,450
200 9,792,900
500 24,482,250
1000 48,964,500
2000 97,929,000
5000 244,822,500
10,000 489,645,000
20,000 979,290,000
50,000 2,448,224,990
100,000 4,896,449,990
200,000 9,792,899,980
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
RUR NAS
coinmill.com
50,000 1
100,000 2
200,000 4
500,000 10
1,000,000 20
2,000,000 41
5,000,000 102
10,000,000 204
20,000,000 408
50,000,000 1021
100,000,000 2042
200,000,000 4085
500,000,000 10,211
1,000,000,000 20,423
2,000,000,000 40,846
5,000,000,000 102,115
10,000,000,000 204,230
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ