Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Nas (NAS) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NAS RUR
coinmill.com
1 58,190
2 116,390
5 290,970
10 581,940
20 1,163,890
50 2,909,710
100 5,819,430
200 11,638,860
500 29,097,150
1000 58,194,290
2000 116,388,590
5000 290,971,460
10,000 581,942,930
20,000 1,163,885,860
50,000 2,909,714,640
100,000 5,819,429,290
200,000 11,638,858,580
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
RUR NAS
coinmill.com
50,000 1
100,000 2
200,000 3
500,000 9
1,000,000 17
2,000,000 34
5,000,000 86
10,000,000 172
20,000,000 344
50,000,000 859
100,000,000 1718
200,000,000 3437
500,000,000 8592
1,000,000,000 17,184
2,000,000,000 34,368
5,000,000,000 85,919
10,000,000,000 171,838
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ