Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NAS SAR
coinmill.com
1 2
2 5
5 12
10 23
20 46
50 116
100 232
200 464
500 1159
1000 2318
2000 4636
5000 11,590
10,000 23,180
20,000 46,359
50,000 115,898
100,000 231,795
200,000 463,591
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
SAR NAS
coinmill.com
2 1
5 2
10 4
20 9
50 22
100 43
200 86
500 216
1000 431
2000 863
5000 2157
10,000 4314
20,000 8628
50,000 21,571
100,000 43,142
200,000 86,283
500,000 215,708
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ