Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NAS SAR
coinmill.com
1 2
2 5
5 12
10 23
20 47
50 117
100 233
200 466
500 1166
1000 2332
2000 4663
5000 11,658
10,000 23,316
20,000 46,631
50,000 116,578
100,000 233,155
200,000 466,311
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
SAR NAS
coinmill.com
2 1
5 2
10 4
20 9
50 21
100 43
200 86
500 214
1000 429
2000 858
5000 2144
10,000 4289
20,000 8578
50,000 21,445
100,000 42,890
200,000 85,780
500,000 214,449
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ