Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


NAS SYP
coinmill.com
1 1513.25
2 3026.25
5 7566.00
10 15,131.75
20 30,263.50
50 75,659.00
100 151,317.75
200 302,635.50
500 756,588.75
1000 1,513,177.75
2000 3,026,355.50
5000 7,565,888.75
10,000 15,131,777.50
20,000 30,263,555.00
50,000 75,658,887.25
100,000 151,317,774.50
200,000 302,635,549.00
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
SYP NAS
coinmill.com
2000.00 1
5000.00 3
10,000.00 7
20,000.00 13
50,000.00 33
100,000.00 66
200,000.00 132
500,000.00 330
1,000,000.00 661
2,000,000.00 1322
5,000,000.00 3304
10,000,000.00 6609
20,000,000.00 13,217
50,000,000.00 33,043
100,000,000.00 66,086
200,000,000.00 132,172
500,000,000.00 330,430
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ