Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Nas (NAS) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


NAS TMM
coinmill.com
1 10,534
2 21,068
5 52,670
10 105,339
20 210,679
50 526,697
100 1,053,394
200 2,106,787
500 5,266,968
1000 10,533,937
2000 21,067,874
5000 52,669,685
10,000 105,339,370
20,000 210,678,740
50,000 526,696,850
100,000 1,053,393,699
200,000 2,106,787,399
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
TMM NAS
coinmill.com
10,000 1
20,000 2
50,000 5
100,000 9
200,000 19
500,000 47
1,000,000 95
2,000,000 190
5,000,000 475
10,000,000 949
20,000,000 1899
50,000,000 4747
100,000,000 9493
200,000,000 18,986
500,000,000 47,466
1,000,000,000 94,931
2,000,000,000 189,863
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ