Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


NAS VEF
coinmill.com
1 157,570
2 315,140
5 787,851
10 1,575,701
20 3,151,403
50 7,878,507
100 15,757,014
200 31,514,028
500 78,785,070
1000 157,570,141
2000 315,140,282
5000 787,850,704
10,000 1,575,701,409
20,000 3,151,402,817
50,000 7,878,507,044
100,000 15,757,014,087
200,000 31,514,028,174
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
VEF NAS
coinmill.com
200,000 1
500,000 3
1,000,000 6
2,000,000 13
5,000,000 32
10,000,000 63
20,000,000 127
50,000,000 317
100,000,000 635
200,000,000 1269
500,000,000 3173
1,000,000,000 6346
2,000,000,000 12,693
5,000,000,000 31,732
10,000,000,000 63,464
20,000,000,000 126,928
50,000,000,000 317,319
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ