Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NAS VEN
coinmill.com
1 0.3886
2 0.7772
5 1.9430
10 3.8860
20 7.7719
50 19.4298
100 38.8596
200 77.7192
500 194.2981
1000 388.5962
2000 777.1925
5000 1942.9812
10,000 3885.9623
20,000 7771.9247
50,000 19,429.8117
100,000 38,859.6234
200,000 77,719.2468
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
VEN NAS
coinmill.com
0.5000 1
1.0000 3
2.0000 5
5.0000 13
10.0000 26
20.0000 51
50.0000 129
100.0000 257
200.0000 515
500.0000 1287
1000.0000 2573
2000.0000 5147
5000.0000 12,867
10,000.0000 25,734
20,000.0000 51,467
50,000.0000 128,668
100,000.0000 257,337
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ