Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NAS XEM
coinmill.com
1 16.330
2 32.661
5 81.651
10 163.303
20 326.605
50 816.513
100 1633.027
200 3266.053
500 8165.134
1000 16,330.267
2000 32,660.535
5000 81,651.337
10,000 163,302.675
20,000 326,605.349
50,000 816,513.373
100,000 1,633,026.746
200,000 3,266,053.493
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
XEM NAS
coinmill.com
20.000 1
50.000 3
100.000 6
200.000 12
500.000 31
1000.000 61
2000.000 122
5000.000 306
10,000.000 612
20,000.000 1225
50,000.000 3062
100,000.000 6124
200,000.000 12,247
500,000.000 30,618
1,000,000.000 61,236
2,000,000.000 122,472
5,000,000.000 306,180
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ