Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NAS XEM
coinmill.com
1 14.424
2 28.849
5 72.122
10 144.244
20 288.487
50 721.218
100 1442.436
200 2884.872
500 7212.180
1000 14,424.361
2000 28,848.721
5000 72,121.803
10,000 144,243.607
20,000 288,487.214
50,000 721,218.034
100,000 1,442,436.069
200,000 2,884,872.138
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
XEM NAS
coinmill.com
20.000 1
50.000 3
100.000 7
200.000 14
500.000 35
1000.000 69
2000.000 139
5000.000 347
10,000.000 693
20,000.000 1387
50,000.000 3466
100,000.000 6933
200,000.000 13,865
500,000.000 34,664
1,000,000.000 69,327
2,000,000.000 138,654
5,000,000.000 346,636
XEM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ